🔍 Search: ĐƯỢC TỔ CHỨC HOÁ
🌟 ĐƯỢC TỔ CHỨC H… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
조직화되다
(組織化 되다)
Động từ
-
1
낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루어지다.
1 ĐƯỢC TỔ CHỨC HOÁ: Mọi việc có cơ chế nhất định và hợp lực nên sự thống nhất được tạo nên để hoạt động.
-
1
낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루어지다.
-
구조화되다
(構造化 되다)
Động từ
-
1
부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다.
1 ĐƯỢC CẤU TRÚC HOÁ, ĐƯỢC CƠ CẤU HOÁ, ĐƯỢC TỔ CHỨC HOÁ: Các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau tạo nên một tổng thể.
-
1
부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다.